đã bỏ bài dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have undecked
/hæv ˌʌnˈdɛkt/
đã bỏ bài còn có các bản dịch khác là
undecked
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have undecked: đã bỏ bài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have undecked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bỏ bài