đã bỏ bài dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là beseitigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beseitigt: đã bỏ bài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beseitigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bỏ bài