đã bị tắt nghĩa tiếng Anh là extinguished
/ɪkˈstɪŋɡwɪʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extinguished: đã bị tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extinguished
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bị tắt