đã bị hủy bỏ nghĩa tiếng Đức là annulliert
đã bị hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
ist abgetrieben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annulliert: đã bị hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annulliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bị hủy bỏ