annulliert nghĩa tiếng Việt là đã bị hủy bỏ
annulliert còn có các bản dịch khác là
đã hủy bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan annulliert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
annulliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bị hủy bỏ