đã bắt cóc nghĩa tiếng Anh là have abducted
/hæv əbˈdʌktɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have abducted: đã bắt cóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have abducted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bắt cóc