have kidnapped nghĩa tiếng Việt là đã bắt cóc
have kidnapped phiên âm IPA là /hæv ˈkɪdnæpt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have kidnapped
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bắt cóc