đã báo trước nghĩa tiếng Anh là
boded
/bəʊdɪd/
(v)(Past participle)
đã báo trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của boded
Nghe phát âm giọng Mỹ của boded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của boded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boded: đã báo trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boded