have boded (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã báo trước
have boded phiên âm IPA là /hæv bəʊdɪd/
have boded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have boded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have boded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have boded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have boded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have boded