have presaged phiên âm IPA là /hæv ˈprɛsɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have presaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have presaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have presaged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have presaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have presaged