đã bác bỏ nghĩa tiếng Anh là
disproved
/dɪsˈpruvd/
(v)(Past participle)
đã bác bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disproved
Nghe phát âm giọng Mỹ của disproved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bác bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disproved: đã bác bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disproved