have refuted nghĩa tiếng Việt là đã bác bỏ
have refuted phiên âm IPA là /hæv rɪˈfjuːtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have refuted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have refuted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bác bỏ