have disproved (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã bác bỏ
have disproved phiên âm IPA là /dɪsˈpruvd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have disproved
Nghe phát âm giọng Mỹ của have disproved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bác bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have disproved
Mở Rộng