cynical (adj) nghĩa tiếng Việt là
đa nghi
cynical phiên âm IPA là /ˈsɪnɪkəl/
cynical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cynical
Nghe phát âm giọng Mỹ của cynical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đa nghi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cynical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cynical