giễu cợt nghĩa tiếng Anh là
cynical
/ˈsɪnɪkəl/
(adj)
giễu cợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cynical
Nghe phát âm giọng Mỹ của cynical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giễu cợt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cynical: giễu cợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cynical