cướp phá nghĩa tiếng Đức là plündernd
cướp phá còn có các bản dịch khác là
plünderte, plündern, ausplündern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plündernd: cướp phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plündernd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cướp phá