plündern (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
cướp phá
plündern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của plündern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cướp phá
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của plündern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plündern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plündern