cưỡi ngựa nghĩa tiếng Anh là
horseback
/ˈhɔːrsbæk/
(n)(adv)
cưỡi ngựa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của horseback
Nghe phát âm giọng Mỹ của horseback
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cưỡi ngựa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan horseback: cưỡi ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
horseback