horse riding phiên âm IPA là /ˈhɔːs ˌraɪdɪŋ/
horse riding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của horse riding
Nghe phát âm giọng Mỹ của horse riding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cưỡi ngựa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan horse riding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
horse riding