Horseback riding nghĩa tiếng Việt là
Cưỡi ngựa
Horseback riding phiên âm IPA là /ˈhɔːsˌbæk ˈraɪdɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Horseback riding
Nghe phát âm giọng Mỹ của Horseback riding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cưỡi ngựa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Horseback riding
Mở Rộng