cuộc triển lãm nghĩa tiếng Anh là exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
cuộc triển lãm còn có các bản dịch khác là
demo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibit: cuộc triển lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc triển lãm