cuộc triển lãm nghĩa tiếng Đức là Demonstration
cuộc triển lãm còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Demonstration: cuộc triển lãm
Mở Rộng