cuộc hẹn nghĩa tiếng Anh là rendezvous
/ˈrɒndɪvuː/
cuộc hẹn còn có các bản dịch khác là
appointments, scheduling, date, assignation, agreement
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rendezvous: cuộc hẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rendezvous
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc hẹn