Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cuộc di cư hàng loạt
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
cuộc di cư hàng loạt
Massenexodus
(m)
Diễn Giải
cuộc di cư hàng loạt
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Massenexodus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Massenexodus
:
cuộc di cư hàng loạt
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Massenexodus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc di cư hàng loạt
Bản dịch liên quan
cuộc di cư hàng loạt
cuộc di cư
Auszug
(m)
Cuộc di cư
Exodus
(m)(~)
cuộc đi bộ
Spaziergang
(m)
Cuộc đi dạo
Promenade
(f)(Frz)
cuộc đi dạo
Spaziergänge
(die)
Cuộc đi chơi
Wandertag
(m)
cuộc rời đi
Exodus
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout