Spaziergänge dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là cuộc đi dạo
Spaziergänge còn có các bản dịch khác là
Những bước đi, những cuộc đi dạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spaziergänge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spaziergänge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc đi dạo