cứng đờ nghĩa tiếng Anh là stiffen
/ˈstɪfən/
cứng đờ còn có các bản dịch khác là
ossified, solidify, ossify, grow stiff, congeal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stiffen: cứng đờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stiffen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cứng đờ