ossified nghĩa tiếng Việt là cứng đờ
ossified phiên âm IPA là /ˈɒsɪfaɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ossified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ossified
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cứng đờ