củng cố nghĩa tiếng Anh là set
/sɛt/
củng cố còn có các bản dịch khác là
reinforced, stick, strengthens
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set: củng cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
củng cố