Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cửa hàng đồ cổ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
cửa hàng đồ cổ
Antiquitätenhaus
(n)
Dịch Việt sang Đức
cửa hàng đồ cổ
nghĩa tiếng Đức là
Antiquitätenhaus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Antiquitätenhaus
:
cửa hàng đồ cổ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Antiquitätenhaus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cửa hàng đồ cổ
Bản dịch liên quan
cửa hàng đồ cổ
Nhà cung cấp cửa hàng phụ kiện điện thoại di động
Einkäufer/-in für mobile Zubehörteile
Trợ lý quản lý cửa hàng rượu và đồ uống
Assistenz-Filialleiter/-in für Wein und Spirituosen
Hàng xóm của chúng ta đã dọn nhà đi
unser Nachbar ist fortgemacht
Nhân viên lau dọn cửa hàng
Ladenreiniger/-in
(noun)
thăm dò ý kiến của khách hàng
Kunden befragen
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout