Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
thăm dò ý kiến của khách hàng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
thăm dò ý kiến của khách hàng
Kunden befragen
Diễn Giải
thăm dò ý kiến của khách hàng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Kunden befragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Kunden befragen
:
thăm dò ý kiến của khách hàng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kunden befragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thăm dò ý kiến của khách hàng
Bản dịch liên quan
thăm dò ý kiến của khách hàng
Thăm dò ý kiến
Umfrage
(f)(n)
cuộc thăm dò ý kiến
Umfrage
(f)
Viện thăm dò ý kiến
Meinungsforschungsinstitut
(n)(-e)
Cuộc thăm dò ý kiến cho thấy một bức tranh ý kiến phong phú.
Die Umfrage zeigte ein gemischtes Meinungsbild.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout