Diễn Giải
cư xử nghĩa tiếng Anh là
obviate
/ˈɒbvieɪt/
(v)
cư xử còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obviate
Nghe phát âm giọng Mỹ của obviate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obviate: cư xử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obviate