behave (v) nghĩa tiếng Việt là
cư xử
behave phiên âm IPA là /bɪˈheɪv/
behave còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của behave
Nghe phát âm giọng Mỹ của behave
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư xử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của behave
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behave
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behave