behave (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
cư xử
behave phiên âm IPA là /bɪˈheɪv/
behave còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behave
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behave