behaves (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
cư xử
behaves phiên âm IPA là /bɪˈheɪvz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behaves
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behaves