behaves (v) nghĩa tiếng Việt là
cư xử
behaves phiên âm IPA là /bɪˈheɪvz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của behaves
Nghe phát âm giọng Mỹ của behaves
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cư xử
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behaves
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behaves