cũ kỹ nghĩa tiếng Anh là
retro
/ˈrɛtrəʊ/
(adj)
cũ kỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retro: cũ kỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retro