decrepitly (adv) nghĩa tiếng Việt là
cũ kỹ
decrepitly phiên âm IPA là /ˈdɛkrɪpɪtli/
decrepitly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decrepitly
Nghe phát âm giọng Mỹ của decrepitly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cũ kỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decrepitly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decrepitly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decrepitly