cringe nghĩa tiếng Việt là rụt rè
cringe phiên âm IPA là /krɪndʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cringe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cringe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rụt rè