rụt rè nghĩa tiếng Đức là kribbelig
rụt rè còn có các bản dịch khác là
zitternd, zurückschrecken, verschämt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kribbelig: rụt rè
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kribbelig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rụt rè