kribbelig (adj) nghĩa tiếng Việt là
rụt rè
kribbelig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kribbelig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rụt rè
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kribbelig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kribbelig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kribbelig