cracked nghĩa tiếng Việt là bị nứt
cracked phiên âm IPA là /krækt/
cracked còn có các bản dịch khác là
Bị vỡ, rạn nứt, vỡ, đã vỡ, rách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cracked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cracked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị nứt