Đã nứt nẻ nghĩa tiếng Anh là
cracked
/krækt/
(adj)
Đã nứt nẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cracked
Nghe phát âm giọng Mỹ của cracked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nứt nẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cracked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cracked: Đã nứt nẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cracked