countenance (n) nghĩa tiếng Việt là
Nét mặt
countenance phiên âm IPA là /ˈkaʊntɪnəns/
countenance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan countenance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
countenance