Ủng hộ nghĩa tiếng Anh là
countenance
/ˈkaʊntənəns/
(n)(v)
Ủng hộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của countenance
Nghe phát âm giọng Mỹ của countenance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của countenance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan countenance: Ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
countenance