endorse (v) nghĩa tiếng Việt là
ủng hộ
endorse phiên âm IPA là /ɪnˈdɔːrs/
endorse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-12-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endorse
Nghe phát âm giọng Mỹ của endorse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endorse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorse