diện mạo nghĩa tiếng Anh là
countenance
/ˈkaʊntənəns/
(n)
diện mạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của countenance
Nghe phát âm giọng Mỹ của countenance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của diện mạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của countenance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan countenance: diện mạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
countenance