countenance nghĩa tiếng Việt là Gương mặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan countenance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
countenance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gương mặt