Gương mặt nghĩa tiếng Đức là Angesicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Angesicht: Gương mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Angesicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gương mặt