countenance (v) nghĩa tiếng Việt là
ưng thuận
countenance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của countenance
Nghe phát âm giọng Mỹ của countenance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ưng thuận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của countenance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan countenance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
countenance