corset nghĩa tiếng Việt là
áo lót
corset phiên âm IPA là /ˈkɔːrsɪt/
corset còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corset
Nghe phát âm giọng Mỹ của corset
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corset
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corset