áo nịt ngực nghĩa tiếng Anh là
corset
/ˈkɔːrsɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corset
Nghe phát âm giọng Mỹ của corset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của áo nịt ngực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corset: áo nịt ngực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corset