Áo nịt eo nghĩa tiếng Anh là
corset
/ˈkɔːrsɪt/
(n)
Áo nịt eo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corset
Nghe phát âm giọng Mỹ của corset
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Áo nịt eo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corset
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corset: Áo nịt eo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corset